PNY GeForce® RTX 2080 SUPER™ 8GB XLR8 Overclock Edition được trang bị kiến trúc NVIDIA Turing™ đã giành được giải thưởng và có GPU siêu nhanh với nhiều nhân hơn cùng xung nhịp nhanh hơn giúp giải phóng năng suất sáng tạo và sự thống trị khi chơi game của bạn. Đã đến lúc nâng cấp trang bị và đạt sức mạnh siêu phàm.
Siêu anh hùng game thủ cần phải sức mạnh siêu phàm. Chiếc card đồ họa mới PNY GeForce RTX SUPER sẽ đem đến mọi thứ bạn cần để điều khiển cuộc chơi. Được trang bị kiến trúc Turing và sở hữu nhiều core hơn, với clock cao hơn, dòng card đồ họa RTX 20 Super này mạnh hơn 25% so với các dòng RTX 20 thông thường và mạnh gấp 6X hiệu năng của các dòng card đồ họa GTX 10 thế hệ cũ. Vậy, còn có lý do gì khiến bạn không nhanh chóng lựa chọn chiếc PNY GeForce RTX SUPER này để nhận lấy sức mạnh siêu phàm?
RT CORES
Phần cứng dò tia chuyên dụng cho phép dò tia nhanh trong thời gian thực với hiệu ứng đổ bóng, phản xạ, khúc xạ và chiếu xạ toàn diện chính xác, như thật.
TENSOR CORES
Trí tuệ nhân tạo đang thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ lớn nhất trong lịch sử và Turing đang đưa trí tuệ nhân tạo vào đồ họa máy tính. Trải nghiệm sức mạnh xử lý của AI giúp tăng tốc hiệu năng chơi game với NVIDIA DLSS.
ĐỔ BÓNG THẾ HỆ MỚI
Đổ bóng theo tỷ lệ biến thiên tập trung xử lý ở những khu vực có nhiều chi tiết, giúp nâng cao hiệu suất. Khả năng xử lý hình học tiên tiến của Bộ đổ bóng dạng lưới hỗ trợ nhiều đối tượng hơn trên mỗi cảnh, cho phép khám phá các thế giới phức tạp hơn.
KHẢ NĂNG XỬ LÝ ĐỒNG THỜI
Khả năng xử lý đồng thời số nguyên và dấu phẩy động cho phép GPU Turing xử lý hiệu quả hơn việc tính toán khối lượng công việc nặng nhọc của các tựa game hiện đại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PNY Part Number | VCG20808STFMPB-O |
UPC Code | 751492630403 |
Card Dimensions | 1.73″ x 12.36″ x 5.04″; Dual-Slot |
Box Dimensions | 6.76˝ x 13.8˝ x 4.32˝ |
Clock Speed | 1650 MHz |
Boost Speed | 1815 MHz |
Memory Speed (Gbps) | 15.5 |
Memory Size | 8GB GDDR6 |
Memory Interface | 256-bit |
Memory Bandwidth(Gb/sec) | 496 |
TDP | 250 W |
NVLink | Supported |
Outputs | DisplayPort 1.4 (x3), HDMI 2.0b |
Multi-Screen | Yes |
Resolution | 7680 x 4320 @60Hz (Digital)1 |
Power Input | One 6-Pin, One 8-Pin |
Bus Type | PCI Express 3.0 x 16 |