Hãng sản xuất |
PNY |
---|---|
Xuất xứ |
Taiwan |
Dung lượng | |
Thời hạn bảo hành |
3 năm |
PNY rtx™ 2080 ti 11gb xlr8 gaming oc
Hotline: 0903472650
Email: Phongkinhdoanhdgt@gmail.com
Sản phẩm cao cấp nhất của NVIDIA tính đến thời điểm hiện tại có thể ví như một cuộc cách mạng về hiệu năng và thiết kế dòng gaming. Với dòng sản phẩm này, nVidia đã đưa vào kiến trúc GPU Turing™ mạnh mẽ, công nghệ đột phát với dung lượng 11GB của thế hệ tương lại, sử dụng chip nhớ GDDR6 đã giúp cho chiếc RTX2080Ti trở thành vua của các dòng card đồ họa gaming trên thế giới.
GEFORCE RTX™ 2080 Ti, GRAPHICS REINVENTED


SỨC MẠNH SIÊU PHÀM CỦA TURING
Với kiến trúc Turing, Nvidia sử dụng NVLink làm kết nối cho công nghệ SLI của thế hệ card màn hình này. NVLink cung cấp đủ băng thông cho người sử dụng để có thể xuất hình đa GPU ở 8k@60Hz, 4K@120Hz và ở nhiều mức độ phân giải khác nhau.
RT CORES
Phần cứng dò tia chuyên dụng cho phép dò tia nhanh trong thời gian thực với hiệu ứng đổ bóng, phản xạ, khúc xạ và chiếu xạ toàn diện chính xác, như thật.
TENSOR CORES
Trí tuệ nhân tạo đang thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ lớn nhất trong lịch sử và Turing đang đưa trí tuệ nhân tạo vào đồ họa máy tính. Trải nghiệm sức mạnh xử lý của AI giúp tăng tốc hiệu năng chơi game với NVIDIA DLSS.
ĐỔ BÓNG THẾ HỆ MỚI
Đổ bóng theo tỷ lệ biến thiên tập trung xử lý ở những khu vực có nhiều chi tiết, giúp nâng cao hiệu suất. Khả năng xử lý hình học tiên tiến của Bộ đổ bóng dạng lưới hỗ trợ nhiều đối tượng hơn trên mỗi cảnh, cho phép khám phá các thế giới phức tạp hơn.
KHẢ NĂNG XỬ LÝ ĐỒNG THỜI
Khả năng xử lý đồng thời số nguyên và dấu phẩy động cho phép GPU Turing xử lý hiệu quả hơn việc tính toán khối lượng công việc nặng nhọc của các tựa game hiện đại.
THIẾT KẾ ĐẸP, HOÀN THIỆN TỐT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PNY Part Number | VCG2080T11TFMPB-O |
UPC Code | 751492630403 |
Kích thước card | 1.50” × 11.88” × 4.50”, Dual-Slot |
Kích thước vỏ hộp | 12.36″ x 5.04″ x 1.73″ |
Clock Speed | 1350 MHz |
Boost Speed | 1635 MHz |
Memory Speed (Gbps) | 14 |
Dung lượng | 11GB GDDR6 |
Giao diện bộ nhớ | 352-bit |
Băng thông (Gb/sec) | 616 |
TDP | 260 W |
NVLink | 2-way |
Cổng kết nối | DisplayPort 1.4 (x3), HDMI 2.0b, USB Type-C |
Multi-Screen | Yes |
Độ phân giải | 7680 x 4320 @60Hz (Digital)1 |
Kết nối nguồn | Two 8-Pin |
Bus Type | PCI Express 3.0 x 16 |